ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング
2023年11月6日のデイリーキーワードランキング
1 | phòng |
2 | vua |
3 | インフルエンザ |
4 | Thang |
5 | ấy |
6 | suon |
7 | chua |
8 | xin chào |
9 | ngày tháng |
10 | trường học |
11 | thấy |
12 | 努力する |
13 | ホース |
14 | 蛇 |
15 | báo |
16 | Khong |
17 | họ và tên |
18 | su tich |
19 | thư viện |
20 | phong canh |
21 | sinh vien |
22 | ニュン |
23 | 危ない |
24 | nguy hiểm |
25 | nước |
26 | tiếng |
27 | lam |
28 | dùng |
29 | Chuc mung |
30 | tiếng Việt |
31 | 上辺 |
32 | 持ってくる |
33 | 戻る |
34 | dac biet |
35 | nhung |
36 | 掃除 |
37 | 来年 |
38 | アイン |
39 | phải |
40 | いい加減な |
41 | tính chất đàn bà |
42 | Kieu |
43 | dậy |
44 | 学校 |
45 | em diu |
46 | 不良の |
47 | phan chieu |
48 | không |
49 | sang |
50 | chuong |
2024年12月21日 21時10分更新(随時更新中)