複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年11月6日のデイリーキーワードランキング

1

phòng
2

vua
3

インフルエンザ
4

Thang
5

ấy
6

suon
7

chua
8

xin chào
9

ngày tháng
10

trường học
11

thấy
12

努力する
13

ホース
14

15

báo
16

Khong
17

họ và tên
18

su tich
19

thư viện
20

phong canh
21

sinh vien
22

ニュン
23

危ない
24

nguy hiểm
25

nước
26

tiếng
27

lam
28

dùng
29

Chuc mung
30

tiếng Việt
31

上辺
32

持ってくる
33

戻る
34

dac biet
35

nhung
36

掃除
37

来年
38

アイン
39

phải
40

いい加減な
41

tính chất đàn bà
42

Kieu
43

dậy
44

学校
45

em diu
46

不良の
47

phan chieu
48

không
49

sang
50

chuong


2024年4月27日 19時28分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS