複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年12月12日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

チュア
3

lam
4

Vinh
5

suc vat
6

tiêu chuẩn
7

tạm
8

Thang
9

ruou
10

tiếng Việt
11

đăng ký
12

社長
13

テット
14

điều khiển
15

khong
16

感謝
17

ngon
18

cam / cam on
19

dung
20

味方
21

チュン
22

le tang
23

可愛い
24

lần này
25

làm
26

vẫn
27

28

khoe
29

cuu
30

yêu
31

dien
32

あつい
33

ゾーイ
34

đẹp
35

vang
36

tạm biệt
37

こんにちは
38

tại sao
39

食中毒
40

ひっぱる
41

dau
42

蜜柑
43

xo so
44

nang luong
45

tảng đá
46

Le
47

韓国の
48

雰囲気
49

bo
50

từ


2024年3月19日 13時46分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
29 30 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9


©2024 GRAS Group, Inc.RSS