複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年10月22日のデイリーキーワードランキング

1

tương lai
2

シンチャオ
3

勉強する
4

sự dự định
5

không có chi
6

rồi
7

おめでとう
8

trang
9

ジー ハイ
10

khong
11

tiếng Việt
12

ロー モー
13

anh
14

không có gì
15

わかる
16

cửa hàng
17

Chúc ngủ ngon
18

roi
19

vang
20

tên
21

時間
22

息子
23

nha
24

注射
25

xin chào
26

cong
27

de cho
28

nhieu
29

học
30

片付ける
31

台風
32

社長
33

khac
34

35

dinh
36

ロン
37

ハウ モン
38

39

ngon
40

明日
41

Chung
42

虫歯
43

quyet dinh
44

loc
45

ở dưới
46

Bao
47

コン ニャン
48

リスト
49

市役所
50



2024年3月19日 19時14分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS