複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2018年1月9日のデイリーキーワードランキング

1

トゥー
2

ングオイ ヴィエット
3

trong
4

moi nguoi
5

kinh nghiệm
6

pham
7

hieu
8

duong
9

おやすみなさい
10

ベトナムの
11

qua
12

thao
13

ニャイ
14

寒い
15

にわとり
16

đáng yêu
17

kinh tế học
18

Chúc ngủ ngon
19

気味が悪い
20

nam
21

Nhà
22

ンギー
23

giu
24

mua
25

trường đại học
26

van
27

CUNG
28

資格
29

kinh doanh
30

gia
31

anh
32

33

ngu
34

huong sen
35

Nhe
36

嬉しい
37

liên lạc
38

lam
39

rảnh
40

bot
41

qua dua chuot
42

どこ
43

trung
44

kiêu hãnh
45

46

軽い
47

タオ
48

rồi
49

会う
50

友達


2024年3月19日 19時20分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS