複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年4月24日のデイリーキーワードランキング

1

2

眠い
3

nghỉ
4

先生
5

戻す
6

giao
7

ホアン
8

タオ
9

điểm
10

xu huong
11

休み
12

không tốt
13

だめ
14

雨が降る
15

hieu
16

歯科医
17

anh
18

ngày mai
19

順序
20

tôi
21

cam / cam on
22

23

コム
24

đây
25

あんない
26

Nhật Bản
27

lái
28

Thang
29

トゥエ
30

trang
31

xoay
32

一緒に
33

sự nghỉ ngơi
34

không
35

luyện tập
36

thứ tự
37

tre
38

怪我
39

くじ
40

くすぐったい
41

42

給料
43

sự bồi thường
44

ヌア
45

当選
46

ライ
47

目的
48

49

đúp
50

nhiet do


2024年5月4日 13時51分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 1 2 3 4 5
 5月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS