複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年3月24日のデイリーキーワードランキング

1

tiếng Việt
2

cam / cam on
3

sang
4

ニャット
5

anh
6

lam
7

ザイ
8

ディエン
9

さようなら
10

đổi thay
11

thich
12

nam
13

先生
14

ngon
15

Chúc ngủ ngon
16

サオ
17

thuong
18

xin chào
19

sach
20

ten
21

sáng
22

シンチャオ
23

khong
24

bảo
25

救急車
26

27

お金
28

ay
29

犯す
30

授業
31

Biet
32

thung
33

dung
34

phong
35

しつこい
36

tin tức
37

ビエン
38

興奮する
39

dịch vụ bảo đảm
40

hang
41

チャン
42

基礎
43

44

ホン ニャン
45

海老
46

明日
47

理由
48

社長
49

挨拶
50

lâm thời


2024年3月19日 13時34分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
22 23 24 25 26 27 28
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS