複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年3月30日のデイリーキーワードランキング

1

gay
2

toi
3

ban
4

khong
5

会社
6

dung
7

dong
8

anh
9

thu
10

lam
11

moi
12

nam
13

co
14

nhat
15

dau
16

muốn
17

Nhật Bản
18

di
19

dinh
20

ve
21

tien
22

viec
23

ホア
24

tức thì
25

hãng
26

tinh
27

cam / cam on
28

お母さん
29

vang
30

トイレットペーパー
31

理由
32

tiếng Việt
33

quyết định
34

da
35

do
36

cong
37

thoi
38

nghi
39

ngon
40

quốc tịch
41

ホアン トアン
42

bat
43

xin chào
44

tam
45

chu
46

vay
47

終わり
48

nay
49

説明する
50

gi


2024年3月19日 14時05分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
22 23 24 25 26 27 28
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS