複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年2月25日のデイリーキーワードランキング

1

ngon
2

おばあさん
3

4

xu huong
5

誠実
6

建設
7

ティエン
8

到着する
9

バン
10

チュン
11

sự kiến thiết
12

停止
13

việc
14

15

注意
16

xin chào
17

禁止
18

Xin chào
19

món ăn
20

安い
21

xanh
22

cạn
23

交換
24

Nu
25

xa
26

người phiên dịch
27

ンゴン
28

Chúc ngủ ngon
29

ザー
30

khoe
31

nang
32

khổ
33

đỗ
34

ten
35

thi
36

冷蔵庫
37

sự cung cấp
38

丁寧な
39

nhung
40

doi
41

貴重な
42

ニュン
43

製造
44

ngày mai
45

すぐに
46

機械
47

Người
48

ブット
49

黒い
50



2024年3月28日 22時54分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS