複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2015年11月2日のデイリーキーワードランキング

1

おやすみなさい
2

動詞
3

友達
4

Chúc mừng
5

nam
6

眠い
7

金属
8

Chúc ngủ ngon
9

ニャン
10

ngon
11

may
12

寒い
13

anh
14

経験
15

ぞう
16

17

危険
18

An
19

CUNG
20

cam / cam on
21

カエル
22

quan
23

goi
24

行く
25

huong dan
26

どういたしまして
27

28

滅亡
29

30

lạnh
31

危ない
32

dam
33

day
34

gò bó
35

チョー ヴェー
36

本当
37

xin moi
38

疲れる
39

giấy đi cầu
40

giới thiệu
41

新聞記者
42

オートバイ
43

sự bán đấu giá
44

ベトナム語
45

ふん
46

moi tuan
47

恋愛
48

クリーニング
49

やっと
50

lên


2024年3月19日 13時16分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 1 2 3 4 5 6
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS