複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年7月13日のデイリーキーワードランキング

1

anh
2

tim
3

着く
4

ban
5

xin chào
6

tuyet
7

kich thuoc
8

lam xong
9

chua
10

みなと
11

giống
12

tu
13

注意
14

デップ チャイ
15

ホイ
16

xu huong
17

thu
18

シンチャオ
19

状態
20

bang
21

hãng
22

riêng
23

học tập
24

25

活発な
26

強い
27

giúp
28

トゥイエット
29

めっき
30

tại sao
31

休み
32

てんさい
33

怪我
34

ネズミ
35

Trung
36

tiếng In-đô-nê-xi-a
37

nha
38

suong
39

non
40

giang
41

co
42

先生
43

đau
44

想像
45

người đại diện
46

xin
47

dây điện
48

Chúc mừng
49

muon
50

Chúc ngủ ngon


2024年3月19日 20時27分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS