複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年4月13日のデイリーキーワードランキング

1

先生
2

合格
3

trời
4

vao
5

徴兵
6

危ない
7

vi
8

trang
9

di dai
10

mang
11

tên
12

khác
13

回覧
14

デップ チャイ
15

nữa
16

sự phân chia
17

チュア
18

分割
19

冷蔵庫
20

演劇
21

màu tím
22

đỏ bừng
23

tien
24

vẻ mặt tươi cười
25

hoa
26

ザウ
27

ナム
28

タマネギ
29

裁判
30

Sau
31

社長
32

doi
33

bạn
34

an toàn
35

ba
36

静かな
37

dinh
38

評価
39

建物
40

từ từ
41

Xin chao
42

đặt
43

学校
44

thuong
45

hoa nở
46

不動産
47

canh
48

kieu
49

薄い
50



2024年4月26日 00時50分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
1 2 3 4 5 6 7
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS