複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年8月14日のデイリーキーワードランキング

1

2

Nguoi
3

pham
4

チャン
5

台風
6

trang
7

ルオン
8

税関
9

チュア
10

チュン
11

sinh vien
12

thời gian
13

ニャー
14

da
15

勉強
16

de thuong
17

giang
18

Bạn
19

ngon
20

タオバオ
21

xu huong
22

興味のある
23

建設
24

自信
25

giờ
26

goi
27

ニャット バーン
28

飲む
29

xuống
30

gia đình
31

バオ
32

刑務所
33

nhung
34

どうぞ
35

悪い
36

thỉnh cầu
37

rượu
38

アルコール
39

Trung Quoc
40

giới thiệu
41

ものさし
42

gia dinh
43

金持ち
44

陶器
45

隊長
46

落し物
47

アン
48

sự xây dựng
49

タム
50

クワ スン


2024年9月17日 04時23分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
29 30 31 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
 9月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS