複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年8月16日のデイリーキーワードランキング

1

2

台風
3

rac
4

tên
5

sự tin
6

ho
7

xu huong
8

met
9

luong
10

ngon
11

quang truong
12

quan
13

手紙
14

HO
15

vui
16

duong
17

ティエン
18

được
19

vợ chồng
20

ゆめ
21

hat
22

băn khoăn
23

khoi
24

バン
25

チュア
26

27

撤去する
28

VU
29

nguy hiểm
30

giáo viên
31

dinh
32

xay
33

34

thiếu nữ
35

引っ越し
36

ngam
37

評価
38

おなか
39

song
40

nhon
41

受付
42

避難所
43

ザウ
44

後悔する
45

mọi người
46

khoe
47

ダオ
48

帰る
49

ナム
50

cơn ác mộng


2024年9月17日 04時12分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
29 30 31 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
 9月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS