複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年3月19日のデイリーキーワードランキング

1

không
2

xin
3

眠い
4

5

nhung
6

ティエン
7

pham
8

xu huong
9

khong
10

con gái
11

ma
12

dac biet
13

anh
14

tiếng Việt
15

社長
16

den
17

チャン タイ
18

cuoi
19

混雑
20

すぐに
21

kết thúc
22

lần này
23

会社
24

so dien thoai
25

nuong
26

tien
27

資格
28

お米
29

ネコ
30

デップ チャイ
31

ライバル
32

狭い
33

tất cả
34

thi
35

明日
36

gửi
37

thich
38

xí nghiệp
39

美男
40

Trung
41

nho
42

アクセサリー
43

頭の悪い
44

co
45

do
46

ブドウ
47

trước
48

天才
49

50

xa


2024年4月25日 06時37分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
27 28 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS