複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年7月9日のデイリーキーワードランキング

1

2

先生
3

Nu
4

無料の
5

ゴック
6

nước
7

Nhật Bản
8

きゅうり
9

bằng
10

tien
11

12

チョン
13

ガオ
14

ロー
15

16

SUNG
17

ニャン
18

đường
19

do
20

từ
21

giấy tờ
22

23

ニェ
24

không
25

bot
26

chị
27

hang
28

チャン
29

rất
30

ファン
31

thich
32

tâm trí
33

chung
34

配る
35

 nha
36

giang
37

phòng
38

おめでとう
39

đúng
40

anh em
41

辛い
42

tia rơngen
43

nha bep
44

Xin chao
45

そして
46

位置
47

ハン
48

ミー
49

ロン
50

thien duong


2024年10月18日 12時54分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
24 25 26 27 28 29 30
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 8月
 9月
 10月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS