複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年6月7日のデイリーキーワードランキング

1

生理
2

りんご
3

Thang
4

nhan
5

sự mong muốn
6

眠い
7

lua
8

にっき
9

サップ
10

ブー ディエン
11

サイ
12

コン クア
13

基礎
14

thu
15

nhân
16

loi
17

món ăn
18

ティエン コン
19

van de
20

giấc ngủ
21

先生
22

hai
23

クエン
24

không khí
25

微妙な
26

帰り
27

trôi chảy
28

良い
29

bao
30

nữa
31

nha may
32

噛む
33

商品
34

Từ
35

審査
36

duong
37

ングオイ ヴィエット
38

bổ
39

trinh do
40

dau tu
41

dinh
42

ロイ タン ボック
43

gan
44

đứng
45

46

tren duong di
47

トゥー
48

qua chanh
49

ウォン
50

thích


2025年6月8日 14時53分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 1 2 3 4 5 6


©2025 GRAS Group, Inc.RSS