複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年4月16日のデイリーキーワードランキング

1

2

おめでとう
3

社長
4

バン
5

学生
6

お金
7

thu ky
8

9

ông giám đốc
10

ngon
11

đúng
12

khong
13

tu vung
14

カエル
15

だめ
16

không
17

thế
18

トイレ
19

ファム
20

21

xin chào
22

眠い
23

xu huong
24

tuoi
25

kim tiền
26

bao nhiêu
27

hoa don
28

biên giới
29

ドゥオン
30

学校
31

たけのこ
32

ホアイ
33

ブー
34

ティエン
35

hieu
36

ロン
37

trường phổ thông trung học
38

kho
39

phân loại
40

tác giả
41

一年
42

sang
43

chuong
44

シンチャオ
45

チョウ
46

của
47

con chuột
48

benh
49

hút
50

まいにち


2024年4月30日 04時35分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 1 2 3 4 5


©2024 GRAS Group, Inc.RSS