複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年11月26日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

được
3

con cho
4

giống
5

cùng
6

bao
7

エアコン
8

9

オム
10

qua
11

ドー
12

眠い
13

アイン
14

không có ý nghĩa
15

少ない
16

nha
17

ta
18

19

bằng
20

急ぐ
21

hơn
22

lạnh
23

đi
24

たぬき
25

時計
26

天才
27

ngon
28

ti-vi
29

để
30

sang
31

こんにちは
32

yêu
33

補充
34

không chịu được
35

giống nhau
36

かど
37

có thể
38

掃除する
39

lo
40

xe
41

không có gì
42

43

チーナン
44

スア ライ
45

コン メオ
46

だいじょうぶ
47

ス ティエット キエム
48

ngung
49

時間
50

moi so tien


2024年3月19日 19時54分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS