複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年8月19日のデイリーキーワードランキング

1

けす
2

トム
3

弁護士
4

クア
5

nuong
6

sự chăm sóc
7

いちじく
8

9

co
10

失敗
11

xin lỗi
12

bao
13

xin chào
14

khong
15

den
16

Trung
17

つらい
18

tính nhẫn nại
19

xu huong
20

kiểm tra
21

あいかわらず
22

bang
23

thành công
24

truyen
25

trang
26

dung
27

viet
28

住所
29

トゥオン
30

世話
31

thang
32

tim
33

数字
34

チャンチー
35

khó khăn
36

bệnh cúm
37

Thu
38

危ない
39

cố gắng
40

かむ
41

ngu
42

nha
43

臭い
44

giang
45

ダイヤモンド
46

障害物
47

48

浴びる
49

tien
50

quốc gia


2024年3月19日 20時05分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS