複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年12月6日のデイリーキーワードランキング

1

cam / cam on
2

ビエン
3

授業
4

よきんつうちょう
5

ベー
6

チャン
7

理由
8

ニュン
9

Nhật Bản
10

違う
11

お母さん
12

寒い
13

thu
14

シンチャオ
15

疲れる
16

フォン
17

Chúc ngủ ngon
18

ゾイ
19

dung
20

từ
21

眠い
22

お釣り
23

không vui
24

đúng
25

Thang
26

sống
27

sự hoãn
28

元気
29

LAN
30

ただいま
31

美味しい
32

誘う
33

明るい
34

上手な
35

giúp
36

không
37

xin
38

Voi
39

Chúc mừng
40

xua
41

di dao
42

43

チュー
44

tiền phụ lại
45

ngày nghỉ
46

cua
47

nhiều
48

Luon luon
49

Ban
50

資格


2024年3月19日 18時16分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10


©2024 GRAS Group, Inc.RSS