複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年3月6日のデイリーキーワードランキング

1

bịt
2

biên giới
3

bảnh
4

bảo đảm
5

béo ra
6

béo phị
7

チーナン
8

チャン
9

Sau
10

眠い
11

おめでとう
12

dang ghet
13

イカ
14

炒める
15

小便
16

xin loi
17

tiếng Việt
18

sinh vien
19

Nui
20

cam / cam on
21

trang
22

ドアン
23

タオ
24

ヒエウ
25

ホア
26

ban
27

だめ
28

khách sạn
29

海老
30

休み
31

mang
32

ソン
33

正しい
34

cố gắng
35

韓国
36

氏名
37

kich
38

viet
39

làm khách
40

目的
41

42

vấn đề
43

chi
44

後輩
45

em gai
46

dang cam ghet
47

khong
48

Thang
49

牧場
50

yêu


2024年4月27日 21時02分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
22 23 24 25 26 27 28
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS