複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年1月7日のデイリーキーワードランキング

1

ngớ ngẩn
2

đồng phục
3

đến
4

チュア
5

アイン
6

Ha Lan
7

ngu
8

まちがい
9

xin chào
10

グループ
11

biểu lộ
12

xanh
13

sự khen ngợi
14

危ない
15

TuTu
16

xu huong
17

trong
18

小遣い
19

len
20

インフルエンザ
21

Trung
22

dễ
23

xúc xích
24

食べ物
25

co
26

27

từ
28

体制
29

tam biet
30

duc vong
31

nghe
32

Trong
33

倹約
34

trang
35

付き合い
36

コー
37

ごはん
38

Chuc mung
39

記憶
40

きおく
41

制服
42

ミー
43

会計
44

tin
45

送る
46

em gai
47

Anh
48

khong
49

người xung phong
50

nhung


2024年4月25日 04時32分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 31 1 2 3 4 5
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS