複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
  検索フォームの固定解除   

 
  検索フォームの固定解除   


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年5月4日のデイリーキーワードランキング

1

xu huong
2

3

tinh duc
4

lộc
5

コム
6

土地
7

終わり
8

迷子
9

khí hậu
10

co
11

意味
12

多い
13

子供
14

歯科医
15

ロック
16

nhung
17

Ban
18

閉める
19

sự làm phiền
20

カエル
21

cổ chân
22

ngu
23

Nu
24

Tui
25

giang
26

bình thường
27

giám đốc
28

ラジオ
29

おめでとう
30

31

đánh
32

アン
33

Xay
34

ゼー
35

giỏi
36

canh
37

さようなら
38

メー
39

xin chào
40

うれしい
41

sự an toàn
42

報告
43

44

bien
45

元気
46

イエン ティーン
47

社長
48

補充
49

悩む
50

hộ chiếu


2025年4月7日 03時53分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
29 30 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS