複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年5月21日のデイリーキーワードランキング

1

アオ
2

cam / cam on
3

Trung
4

会社
5

ロイ
6

lai
7

long
8

vui
9

nhờ cậy
10

nhan
11

nuoc
12

経験
13

先生
14

段落
15

Thang
16

dao cạo
17

18

まっすぐな
19

bay
20

xin chào
21

tan
22

kiểm tra
23

24

理由
25

tiếng Việt
26

đồn cảnh sát
27

どうぞ
28

社長
29

trời
30

フォン
31

ことわざ
32

dua
33

vao
34

ty le
35

ao
36

co
37

di
38

39

moi cam dong
40

gai
41

tốt
42

クイズ
43

痛い
44

タコ
45

bang long
46

duoc
47

dung
48

ホン
49

sự cản trở
50

ライ


2024年3月19日 18時57分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS