複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年4月4日のデイリーキーワードランキング

1

2

たき
3

休憩
4

cuu
5

xin chào
6

チュア
7

8

休憩する
9

vui lòng
10

ニュン
11

ニョム
12

nghỉ ngơi
13

氏名
14

会社
15

おめでとう
16

クエ
17

シン
18

anh
19

Chuc mung
20

昼食
21

アルバイト
22

tại sao
23

đi
24

khong
25

たぬき
26

どうぞ
27

nói riêng
28

xanh
29

cơm
30

Tho
31

duong
32

救急車
33

Tu
34

giép lê
35

lo
36

tien
37

38

quan trọng
39

thật
40

ハン
41

mỗi ngày
42

ライ
43

công việc tạm thời
44

税関
45

嘔吐
46

こんにちは
47

出口
48

裁判
49

mục tiêu
50

フォン


2024年4月30日 07時56分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 1 2 3 4 5


©2024 GRAS Group, Inc.RSS