複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年12月23日のデイリーキーワードランキング

1

hội nghị
2

3

xin chào
4

送金
5

安全
6

gio
7

tien
8

Xin chao
9

dac
10

tấn công
11

12

Kien
13

buổi sáng
14

礼拝する
15

クーア
16

すぐに
17

Trung
18

する
19

vo
20

danh
21

dia chi
22

nhan
23

roi
24

luon luon
25

ヒョウ
26

tồn tại
27

ニュン
28

tuyết rơi
29

教育
30

moi
31

van
32

保管
33

愛嬌のある
34

nói chuyện phiếm
35

トゥイエット ゾイ
36

ングオイ ヴィエット
37

七面鳥
38

dễ thương
39

VU
40

mo
41

do day
42

đẹp trai
43

xin
44

bài hát
45

しゃぶる
46

難民
47

ngo n
48

飼う
49

Gia
50

ゾイ


2024年4月26日 13時35分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8


©2024 GRAS Group, Inc.RSS