複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年5月13日のデイリーキーワードランキング

1

2

チュア
3

tiếng Việt
4

tốt nhất
5

Xin chao
6

軍人
7

phong
8

xu huong
9

出口
10

tinh tu
11

sửa chữa
12

自転車
13

giang
14

給料
15

sự hoan nghênh
16

17

thu
18

gửi
19

だめ
20

修理する
21

Biet
22

ティエン ヴィエット
23

相談する
24

tay
25

フォー ビエン
26

nhiều
27

ke hoach
28

phân
29

ドゥック
30

足し算
31

khong
32

太陽
33

bieu
34

ニャン
35

Nhật Bản
36

nhớ
37

huou
38

nui
39

ve
40

nhat
41

bữa ăn
42

thung
43

viem
44

ミー
45

vận hành
46

公務員
47

dau
48

Nguoi
49

永遠
50

văn phòng

前の日を検索 | 2025/05/13 | 次の日を検索


2025年5月13日 13時56分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8


©2025 GRAS Group, Inc.RSS