複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年7月19日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

シンチャオ
3

ホアン
4

おめでとう
5

bẽn lẽn
6

anh
7

đồng ý
8

duong
9

ティエン
10

nguyên tắc
11

tuan sau
12

Xin chao
13

xe đạp
14

cua
15

先生
16

lanh
17

do vat
18

19

確認
20

kết thúc
21

công sở
22

上手な
23

24

dang
25

ロイ ノーイ ゾイ
26

bac
27

tạm biệt
28

探す
29

làm sao
30

明日
31

とても
32

den
33

ことわざ
34

vất vả
35

電話番号
36

tinh yeu
37

器具
38

得意である
39

nhỏ
40

co
41

アン ラック
42

công việc
43

NGU
44

ve
45

gia
46

chúng ta
47

that tinh
48

chien
49

đúng
50

quyet dinh


2024年3月19日 19時59分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
29 30 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS