複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年8月17日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

シンチャオ
3

ルット
4

意志
5

先生
6

phong tục
7

tiếng Việt
8

うどん
9

phở
10

không
11

muon
12

muốn
13

チュア
14

休み
15

Nguoi
16

所有する
17

Kinh doanh
18

tu com mot
19

va
20

落し物
21

休憩
22

roi
23

sáng
24

chữ ký
25

太った
26

doi
27

nghỉ ngơi
28

anh ấy
29

công an
30

NGU
31

ならぶ
32

xin
33

ngon
34

treo
35

lời giải đáp
36

lớn tuổi hơn
37

cùng
38

39

phuc hoi
40

thật
41

phong
42

muối
43

buộc
44

お釣り
45

điên
46

tieu chuan
47

送る
48

toi
49

com
50

チュン


2024年3月19日 18時27分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS