ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング
2020年8月17日のデイリーキーワードランキング
1 | xin chào |
2 | シンチャオ |
3 | ルット |
4 | 意志 |
5 | 先生 |
6 | phong tục |
7 | tiếng Việt |
8 | うどん |
9 | phở |
10 | không |
11 | muon |
12 | muốn |
13 | チュア |
14 | 休み |
15 | Nguoi |
16 | 所有する |
17 | Kinh doanh |
18 | tu com mot |
19 | va |
20 | 落し物 |
21 | 休憩 |
22 | roi |
23 | sáng |
24 | chữ ký |
25 | 太った |
26 | doi |
27 | nghỉ ngơi |
28 | anh ấy |
29 | công an |
30 | NGU |
31 | ならぶ |
32 | xin |
33 | ngon |
34 | treo |
35 | lời giải đáp |
36 | lớn tuổi hơn |
37 | cùng |
38 | 嘘 |
39 | phuc hoi |
40 | thật |
41 | phong |
42 | muối |
43 | buộc |
44 | お釣り |
45 | điên |
46 | tieu chuan |
47 | 送る |
48 | toi |
49 | com |
50 | チュン |
2024年10月14日 17時04分更新(随時更新中)