複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2017年3月13日のデイリーキーワードランキング

1

hỏi ý kiến
2

sự đổ nát
3

仕事
4

sự đổi
5

危ない
6

liên lạc
7

教える
8

眠い
9

bao
10

資格
11

duong
12

chua
13

おやすみなさい
14

疲れる
15

16

ngu
17

nhe
18

thích
19

sau
20

楽しい
21

sự đối đãi
22

こんにちは
23

休憩
24

会社
25

毎月
26

ねむい
27

sự đọc sách
28

郵便局
29

thoa hiep
30

邪魔
31

寒い
32

sự cảm
33

nho
34

通訳
35

thế
36

37

nhieu
38

トゥイ
39

sự đồng ý
40

lắm
41

たけのこ
42

tiếng Việt
43

hiểu
44

45

預金通帳
46

スア
47

thang nam
48

報告する
49

moi
50

va


2024年3月19日 13時15分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
27 28 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS