複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年2月13日のデイリーキーワードランキング

1

ティエン
2

3

duc
4

二日酔い
5

dua
6

so dien thoai
7

đói
8

nam
9

珍しい
10

đồng ý
11

không tốt
12

xo so
13

tên
14

ホア ドン
15

ホン
16

チュア
17

thu vi
18

nghe
19

注意
20

バン
21

軍隊
22

tiết lộ
23

進む
24

ビエット
25

26

提出する
27

tiếng Việt
28

ニャン
29

Ga
30

nhat ban
31

hai
32

đá
33

dang
34

ドゥック
35

môi trường
36

phong
37

スップ
38

ニュン
39

DIA
40

co le
41

thuong
42

phổ biến
43

điều tra
44

手洗い
45

lan
46

quen
47

su gui tien
48

cong nghiep
49

giới thiệu
50

pho


2025年2月22日 12時38分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 1 2
3 4 5 6 7 8 9


©2025 GRAS Group, Inc.RSS