複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年12月24日のデイリーキーワードランキング

1

trang
2

帰る
3

冷たい
4

xin
5

xin chào
6

眠い
7

ロン レン
8

gần đây
9

アイン
10

hoi lo
11

tieng Viet
12

luon luon
13

xu huong
14

tiếng Việt
15

trên
16

không có chi
17

だめ
18

trung thanh
19

生理
20

nam
21

ngu
22

ニュオン
23

hội nghị
24

困る
25

ニュン
26

lắm
27

trẻ con
28

寒い
29

目的
30

thương mại
31

経営
32

tồn tại
33

マンタイ
34

an
35

ちょうど
36

会社
37

vo
38

バット クー カイ ジー
39

ngon
40

チーナン
41

歩道
42

an toan
43

暑い
44

the duc
45

lạnh
46

quen
47

dep trai
48

nha
49

giang
50

nhan vien


2024年4月26日 07時54分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8


©2024 GRAS Group, Inc.RSS