複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年11月18日のデイリーキーワードランキング

1

cam / cam on
2

xin chào
3

ティエン
4

先生
5

眠い
6

ホップ
7

チュア
8

tien
9

休憩する
10

anh
11

không
12

bức
13

xu huong
14

翻訳する
15

クン
16

17

見本
18

予想
19

ニャット
20

doc
21

thật
22

thuong
23

ライ
24

CUNG
25

gọi
26

偶然
27

明日
28

khong
29

速度
30

loi
31

Trong
32

trang
33

thich
34

thích
35

bao hiem
36

bang
37

Chúc ngủ ngon
38

優勝
39

原因
40

Nhật Bản
41

duong
42

yen binh
43

臭い
44

da
45

宗教
46

47

会社
48

かわいい
49

雇用する
50

sự thiết kế


2024年3月19日 11時32分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS