複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2019年10月2日のデイリーキーワードランキング

1

優しい
2

Chúc ngủ ngon
3

おやすみなさい
4

viec theu
5

bệnh
6

こんにちは
7

tiếng Việt
8

意志
9

休み
10

giac ngu
11

インフルエンザ
12

ニャー
13

機械
14

公共
15

dang
16

男性
17

khong
18

休憩
19

xem thu
20

nuoc
21

22

危ない
23

マー
24

ティエン
25

先生
26

GIA TRI
27

つける
28

おめでとう
29

sinh vien
30

曇り
31

anh em
32

社長
33

bao cao
34

終わり
35

voi
36

duong
37

anh
38

bảo đảm
39

留守
40

miêu tả
41

may
42

khac
43

Nhật Bản
44

Xin chao
45

dam cuoi
46

確認
47

mau lẹ
48

49

roi
50

mang theo


2024年3月19日 14時17分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS