ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング
2021年5月23日のデイリーキーワードランキング
1 | không có chi |
2 | cung |
3 | Chúc ngủ ngon |
4 | chu |
5 | không bằng nhau |
6 | ことわざ |
7 | ニャン |
8 | khát nước |
9 | khoái lạc |
10 | おめでとう |
11 | トイ |
12 | điên |
13 | チャン |
14 | tiếng Việt |
15 | khám bệnh |
16 | không tốt |
17 | không có ý nghĩa |
18 | khôn |
19 | khó nhọc |
20 | dinh |
21 | nhan |
22 | khí tượng |
23 | không |
24 | khoảng cách |
25 | tuoi |
26 | khoai |
27 | こんにちは |
28 | trong |
29 | khong |
30 | khó gần |
31 | 芽 |
32 | không nghi thức |
33 | khí cụ |
34 | khó chịu |
35 | khách sạn |
36 | あつい |
37 | 復習 |
38 | không hoàn toàn |
39 | không công bằng |
40 | trung |
41 | không thể hiểu được |
42 | khái luận |
43 | 特徴 |
44 | xin chào |
45 | khảm |
46 | đáng yêu |
47 | khám nhà |
48 | toi |
49 | シンチャオ |
50 | lam |
2024年12月21日 20時54分更新(随時更新中)