複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年10月18日のデイリーキーワードランキング

1

2

ティエン
3

không tốt
4

Xin chao
5

anh
6

bí mật
7

葬式
8

duong
9

nghe
10

トゥオン
11

tạm biệt
12

đến
13

優雅
14

うなぎ
15

nhat
16

nho
17

kieu
18

giang
19

ヴァ
20

失敗
21

nhuom
22

掃除
23

trang
24

とってくる
25

26

チャン
27

チョッキ
28

小遣い
29

元気
30

引っ張る
31

sự tiến lên
32

かばん
33

ngày mai
34

Tho
35

腎臓
36

仕事
37

nói
38

đần độn
39

khi cu
40

uống
41

trung
42

さようなら
43

dien
44

tiếng
45

so dien thoai
46

thần thánh
47

sự đi vào
48

ゴム グオック
49

本籍地
50

Thai

前の日を検索 | 2024/10/18 | 次の日を検索


2024年10月18日 14時22分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10


©2024 GRAS Group, Inc.RSS