複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年1月27日のデイリーキーワードランキング

1

2

bây giờ
3

xin chào
4

ニョー
5

下痢をする
6

通訳
7

một lần nữa
8

火事
9

thit
10

nhat
11

12

明日
13

勉強する
14

diem
15

だめ
16

ティエン
17

nong
18

mỗi ngày
19

khong
20

tiếng Việt
21

来年
22

mai
23

座る
24

正月
25

危ない
26

du
27

mắc
28

bao nhieu tien
29

nhieu
30

siêu chỉ
31

怒る
32

成長
33

大きい
34

遅延
35

hoa don
36

ヌア
37

gầy
38

nam moi
39

pham
40

モット ンギン
41

注ぐ
42

ông
43

sách giáo khoa
44

去年
45

nhuom
46

Bo Ngoai giao
47

chữa
48

Tinh
49

ゼー トゥオン
50

感染


2025年7月15日 15時21分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS