複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年10月29日のデイリーキーワードランキング

1

khong
2

thật
3

nhan
4

BUI
5

険しい
6

duong
7

ngu
8

眠い
9

チャー
10

tom
11

cam / cam on
12

到着する
13

来週
14

クア
15

ゴミ
16

con bươm bướm
17

tieng
18

quan
19

tra
20

優しい
21

22

tiếng
23

テット
24

予約
25

チャイ
26

siêu chỉ
27

勉強する
28

thời gian
29

シン モイ
30

フォン
31

bức tranh
32

sự trục xuất
33

34

Nhật Bản
35

Xin chao
36

rác
37

葬式
38

phương tiện
39

thien nhien
40

ngắn
41

bất tiện
42

tàu thủy
43

ゴック
44

住所
45

ヴァ
46

nong
47

ngan
48

sang
49

buon
50

su vui suong


2024年3月19日 15時02分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS