複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年6月18日のデイリーキーワードランキング

1

khong
2

cam / cam on
3

anh
4

xin chào
5

掃除する
6

trang
7

không
8

クン
9

giúp
10

ロン
11

nha
12

co
13

lo
14

khac
15

ゾイ
16

眠い
17

予約
18

toi
19

ヌオン
20

進む
21

bắt
22

ピンク
23

投票
24

duong
25

少ない
26

hồ
27

黒い
28

yeu
29

thường
30

時間
31

nhận
32

チャー
33

チャン
34

từ vựng
35

hỏi ý kiến
36

de lai
37

勉強する
38

アイン
39

banh
40

sơ ý
41

di
42

du
43

轟く
44

sự cải tiến
45

ガイ
46

Chúc ngủ ngon
47

Dong
48

gầy
49

ズン ライ
50

kich


2024年3月19日 13時34分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS