複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年11月25日のデイリーキーワードランキング

1

シンチャオ
2

チュオン
3

Xin chao
4

おめでとう
5

nhat
6

xin chào
7

lam
8

duong
9

ban
10

臭い
11

xin
12

さようなら
13

つきなみな
14

通訳
15

dao
16

moi
17

mo
18

chan
19

trang
20

落し物
21

ゾーイ
22

仕事
23

24

マー
25

sang
26

khong
27

cua
28

dau
29

大学
30

nha
31

ma
32

em gái
33

Chúc mừng
34

kinh nghiệm
35

下痢をする
36

じゃがいも
37

anh
38

bao
39

がまん
40

yếu tố
41

だから
42

quen
43

tiếng Việt
44

太った
45

thời gian
46

vất vả
47

doc
48

程度
49

インフルエンザ
50

lam nong


2024年3月19日 13時59分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 1 2 3 4 5 6
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS