複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年2月27日のデイリーキーワードランキング

1

2

誘拐する
3

だめ
4

ngon
5

công
6

trang
7

こんにちは
8

an
9

du lịch
10

xanh
11

眠い
12

nhung
13

xin chào
14

xu huong
15

nhat
16

ガオ
17

ザウ
18

ボー
19

trung tâm
20

チュア
21

vô lý
22

少女
23

buu dien
24

xe
25

マーウ
26

Nhật Bản
27

an toàn
28

chung
29

quyet dinh
30

トゥエ
31

工夫
32

tháng
33

tính
34

危ない
35

luong
36

37

đúng
38

lần này
39

列車
40

結婚
41

dễ thương
42

43

dinh
44

ho
45

giám đốc
46

会社
47

trường đại học
48

注意
49

おめでとう
50

nước


2024年4月20日 23時09分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS