複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年8月20日のデイリーキーワードランキング

1

ネコ
2

xu huong
3

không
4

写真
5

Xin chao
6

子供
7

タイン チー
8

結核
9

chua
10

thật
11

12

đẹp
13

因子
14

đặc biệt
15

moi
16

ティン
17

quyet dinh
18

hoa
19

クア
20

ライ
21

kho
22

thi
23

~から~まで
24

cuu
25

đồng ý
26

フォン
27

結婚
28

da
29

long khong tu te
30

từ từ
31

クー
32

ンゴン
33

Công
34

スア
35

gần
36

thuong
37

ホアン
38

xin chào
39

sách
40

弟子
41

tin
42

軽い
43

台風
44

nhung
45

dep trai
46

アイン
47

không có chi
48

単位
49

終わり
50

nhớ


2024年4月27日 16時14分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS