複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年7月10日のデイリーキーワードランキング

1

台風
2

選挙
3

Nam Mỹ-châu
4

xin chào
5

nhat
6

休憩
7

lần này
8

duc
9

an
10

ngon
11

ロイ
12

ロン
13

dung
14

Trung
15

thich
16

bo
17

du
18

khó
19

おととい
20

旅券
21

nam
22

khoang
23

khong
24

đậu đỏ
25

黒い
26

chiên
27

tiếng Việt
28

29

duong
30

31

回覧
32

gio
33

nghĩ
34

tầng hai
35

nhan
36

ゾイ
37

ゾウ
38

タオ
39

ダー
40

ダンス
41

khó tính
42

素晴らしい
43

dấu
44

hàng xóm
45

qua
46

vẫn y nguyên
47

終わり
48

先生
49

キエウ
50

tuyệt


2024年3月19日 20時10分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS