複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年5月5日のデイリーキーワードランキング

1

迷惑な
2

thich
3

ngon
4

sự quá độ
5

thay
6

không
7

vang
8

muoi
9

tiếng Việt
10

dao
11

Bạn
12

出来る
13

シン モイ
14

tranh
15

này
16

dung
17

おい
18

ngu
19

うっとうしい
20

ティエン
21

ve
22

ngan
23

おばけ
24

25

sự chăm sóc
26

bay gio
27

không thể được
28

小さい
29

cuu
30

天皇
31

憧れる
32

nữ diễn viên
33

お化け
34

sự cải tạo
35

dễ
36

ティン
37

頭の悪い
38

do thi
39

ba
40

先生
41

42

Kieu
43

đẹp trai
44

テット
45

一直線
46

yeu
47

con bò
48

ソース
49

資格
50

電池


2024年4月25日 10時55分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
24 25 26 27 28 29 30
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS