複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年5月24日のデイリーキーワードランキング

1

シンチャオ
2

khó khăn
3

xu huong
4

5

先生
6

nong
7

tro lai
8

khong
9

giam doc
10

ミー
11

Nhật Bản
12

だめ
13

クア
14

おやすみなさい
15

việc làm ngoài giờ
16

cua
17

tiếng Việt
18

sinh vien
19

thich
20

ホーイ
21

ティエン
22

行く
23

sinh viên
24

代わり
25

hoi
26

正午
27

ゾイ
28

さようなら
29

chu
30

ngang
31

研究
32

an toàn
33

楽しい
34

cố gắng
35

建設
36

37

歌う
38

残業
39

nghi
40

ngon
41

nhat
42

xin lỗi
43

ゴミ
44

おわり
45

mong
46

som
47

ロン
48

アィン エム
49

buộc
50

niềm tin


2024年3月19日 20時35分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS