複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年11月27日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

ヌア デム
3

cuộc thi đấu
4

doan
5

xich
6

眠い
7

チョン
8

9

cuốn
10

森林
11

sang
12

cuộc hội kiến
13

エアコン
14

giao
15

少ない
16

ティエン
17

co
18

法律
19

20

ズン ズー
21

軍人
22

khong
23

ngon
24

シン モイ
25

チュイエン トゥイット
26

ゾイ
27

thế
28

chu
29

チュン
30

復活
31

bien
32

loc
33

lời xin
34

không có ý nghĩa
35

立つ
36

バイー
37

có lễ độ
38

khac
39

Chúc ngủ ngon
40

qua
41

トイ
42

hơn
43

không
44

ビエン
45

同僚
46

con gián
47

cố chấp
48

của tôi
49

muốn
50

ti-vi


2024年4月27日 03時50分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS