複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年9月10日のデイリーキーワードランキング

1

dừng lại
2

an
3

止める
4

dung
5

tiếng Việt
6

xin chào
7

nghi
8

シンチャオ
9

先生
10

chung
11

nha
12

勉強する
13

nhe
14

anh
15

xe ô tô
16

検討する
17

会社
18

調整する
19

tot
20

khong
21

終わり
22

ông
23

nam
24

phan
25

nhat
26

hiệp hội
27

tiếng Anh
28

xanh
29

xa
30

ロン
31

おばけ
32

ハイ
33

Xin chao
34

đại sứ quán
35

ma
36

oc
37

gia
38

ろう
39

クア
40

vợ tôi
41

42

濃厚
43

ロー
44

脂肪
45

phạm
46

giờ
47

大根
48

trang
49

落し物
50

午後


2024年3月19日 12時12分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS