複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年3月3日のデイリーキーワードランキング

1

khoảng
2

3

dầu gội đầu
4

dung
5

アイン
6

Trung
7

自転車
8

時間
9

giúp
10

サンプル
11

van
12

vung ve
13

nuôi
14

xu huong
15

nhe
16

会社
17

天才
18

Viet
19

nước
20

mày
21

troi
22

ズン
23

ホアン
24

眠い
25

tạm biệt
26

インフルエンザ
27

ニャイ
28

悲しい
29

ヌア
30

ナム
31

32

anh
33

ラム ダイ
34

tháng
35

khong
36

エアコン
37

温泉
38

don
39

Nhật Bản
40

41

黒い
42

先生
43

giám đốc
44

45

ngon
46

quên
47

Thang
48

キー スー
49

クア
50

Chúc ngủ ngon


2024年4月27日 01時48分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
27 28 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS