複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年1月21日のデイリーキーワードランキング

1

テット
2

anh
3

闊な
4

xu huong
5

van
6

アンコール
7

ルオン ティエン
8

資格
9

タオ
10

Thai
11

cam / cam on
12

13

xin chào
14

xin mời
15

チュア
16

quen
17

PHAM
18

truyen thong
19

máy điện thoại
20

葬式
21

危ない
22

dac biet
23

ロー
24

lặn
25

歌う
26

tet
27

loi
28

đánh
29

trang
30

ウォン
31

mái
32

thieu
33

ガイ
34

thích
35

タム
36

sửa chữa
37

duong
38

thuong
39

pham
40

バット コック
41

ロイ
42

なまえ
43

nghe
44

khong
45

団結
46

thường
47

トゥア
48

hút thuốc
49

アイン
50

từ từ


2024年3月29日 19時29分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 31 1 2 3 4 5
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS