複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年4月29日のデイリーキーワードランキング

1

nhe
2

警察
3

Trung
4

ngu
5

nha
6

anh
7

xin chào
8

cu
9

ngan
10

シン チャオ
11

ドゥン
12

quang truong
13

たけのこ
14

ヒエン ニィエン
15

manh
16

me
17

dang
18

19

ダン
20

バン
21

trung
22

xu huong
23

rảnh
24

thư
25

tiếng Việt
26

yêu
27

疲れる
28

đăng ký
29

thich
30

doi
31

ンガイ タン
32

bang
33

すごい
34

nhường
35

総理大臣
36

duong
37

tieng
38

vệ sinh
39

会社
40

nước
41

Biet
42

返済
43

44

さようなら
45

税関
46

phức tạp
47

thử
48

遠慮する
49

名物
50

女の子


2024年3月19日 14時46分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 1
2 3 4 5 6 7 8
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS